• Revision as of 00:22, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /fæktə'reidʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn bán ăn hoa hồng
    Tiền hoa hồng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền hoa hồng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa hồng của công ty mua nợ, bao thu
    hoa hồng của người đại lý độc lập
    hoa hồng trung gian (bán hàng)

    Oxford

    N.

    Commission or charges payable to a factor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X