• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fælsifɔ:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fælsifɔ:m</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====(giải phẫu) hình lưỡi liềm=====
    =====(giải phẫu) hình lưỡi liềm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Anat. curved like a sickle. [L falx falcis sickle]=====
    =====Anat. curved like a sickle. [L falx falcis sickle]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fælsifɔ:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) hình lưỡi liềm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Anat. curved like a sickle. [L falx falcis sickle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X