• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lkənə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lkənə</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Người săn bằng chim ưng=====
    =====Người săn bằng chim ưng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A keeper and trainer of hawks.=====
    =====A keeper and trainer of hawks.=====

    19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɔ:lkənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nuôi chim ưng
    Người săn bằng chim ưng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A keeper and trainer of hawks.
    A person who hunts withhawks. [ME f. AF fauconer, OF fauconier (as FALCON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X