• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lstu:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lstu:l</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Ghế của giám mục=====
    =====Ghế của giám mục=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A bishop's backless folding chair.=====
    =====A bishop's backless folding chair.=====
    =====Brit. a smallmovable desk for kneeling at prayer. [OE f‘ldestol f. med.Lfaldistolium f. WG (as FOLD(1), STOOL)]=====
    =====Brit. a smallmovable desk for kneeling at prayer. [OE f‘ldestol f. med.Lfaldistolium f. WG (as FOLD(1), STOOL)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɔ:lstu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế cầu kinh
    Bàn đọc kinh ở nhà thờ
    Ghế của giám mục

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A bishop's backless folding chair.
    Brit. a smallmovable desk for kneeling at prayer. [OE f‘ldestol f. med.Lfaldistolium f. WG (as FOLD(1), STOOL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X