• Revision as of 14:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'fæləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể sai lầm; có thể là sai

    Xây dựng

    có sai lệch, dễ sai lệch

    Oxford

    Adj.

    Capable of making mistakes.
    Liable to be erroneous.
    Fallibility n. fallibly adv. [med.L fallibilis f. L falleredeceive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X