• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất bỏ hoang===== ===Tính từ=== =====Không canh tác, bỏ hoang===== =====Không được trau dồi, không được rèn ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Bỏ hoang=====
    =====Bỏ hoang=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[fallowed]]
     +
    * Ving:[[fallowing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    01:54, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất bỏ hoang

    Tính từ

    Không canh tác, bỏ hoang
    Không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)

    Ngoại động từ

    Bỏ hoang

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất bộ hóa
    đất bỏ hoang
    đất lưu canh

    Tham khảo chung

    • fallow : National Weather Service
    • fallow : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X