• /'fælou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất bỏ hoang

    Tính từ

    Không canh tác, bỏ hoang
    Không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)

    Ngoại động từ

    Bỏ hoang

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đất bộ hóa
    đất bỏ hoang
    đất lưu canh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    active , cultivated , developed , used

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X