• Revision as of 23:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fælou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất bỏ hoang

    Tính từ

    Không canh tác, bỏ hoang
    Không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)

    Ngoại động từ

    Bỏ hoang

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất bộ hóa
    đất bỏ hoang
    đất lưu canh

    Tham khảo chung

    • fallow : National Weather Service
    • fallow : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X