• Revision as of 21:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giả, giả mạo (tài liệu)
    Xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
    Làm sai lệch
    Chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngụy tạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Fake, alter, distort, misstate, misrepresent, twist, Colloqfudge, trump up, Brit cook: The tax inspector found that theaccounts had been falsified.

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 fraudulently alter or make false (adocument, evidence, etc.).
    Misrepresent.
    Make wrong;pervert.
    Show to be false.
    Disappoint (a hope, fear,etc.).
    Falsifiable adj. falsifiability n. falsification n.[ME f. F falsifier or med.L falsificare f. L falsificus makingfalse f. falsus false]

    Tham khảo chung

    • falsify : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X