• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nạn đói kém===== ::to die of famine ::chết đói =====Sự khan hiếm===== ::water famine ::sự hiế...)
    So với sau →

    04:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nạn đói kém
    to die of famine
    chết đói
    Sự khan hiếm
    water famine
    sự hiếm nước
    famine prices
    giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nạn đói

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Starvation; shortage, dearth, scarcity, deficiency, paucity,exiguity, barrenness, lack: In days of abundance, no one shoulddie of famine.

    Oxford

    N.

    A extreme scarcity of food. b a shortage of somethingspecified (water famine).
    Archaic hunger, starvation. [ME f.OF f. faim f. L fames hunger]

    Tham khảo chung

    • famine : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X