• /'fæmin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nạn đói kém
    to die of famine
    chết đói
    Sự khan hiếm
    water famine
    sự hiếm nước
    famine prices
    giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nạn đói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    feast , plenty , stores , supply

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X