• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách===== =====Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)===== ==Từ ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,fænfærə'nɑ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:16, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /,fænfærə'nɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
    Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)

    Oxford

    N.

    Arrogant talk; brag.
    A fanfare. [F fanfaronnade f.fanfaron braggart (as FANFARE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X