• /,fænfærə'nɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
    Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X