• Revision as of 06:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
    Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)

    Oxford

    N.

    Arrogant talk; brag.
    A fanfare. [F fanfaronnade f.fanfaron braggart (as FANFARE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X