• Revision as of 10:16, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /,fænfærə'nɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách
    Kèn lệnh ( (cũng) fanfare)

    Oxford

    N.

    Arrogant talk; brag.
    A fanfare. [F fanfaronnade f.fanfaron braggart (as FANFARE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X