• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:32, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">f&#230;&#951;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">v</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Răng nanh (của chó)=====
    =====Răng nanh (của chó)=====
    - 
    =====Răng nọc (của rắn)=====
    =====Răng nọc (của rắn)=====
    - 
    =====Chân răng=====
    =====Chân răng=====
    - 
    =====Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)=====
    =====Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)=====
    =====Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[someone's]] [[fangs]]
    ::[[to]] [[draw]] [[someone's]] [[fangs]]
    ::nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
    ::nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cán=====
     +
    =====chuôi=====
     +
    =====lò thông gió=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuôi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lò thông gió=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A canine tooth, esp. of a dog or wolf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The tooth of avenomous snake, by which poison is injected.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The root of atooth or its prong.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. colloq. a person's tooth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fanged adj. (also in comb.). fangless adj. [OE f. ON fang f.a Gmc root = to catch]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fang fang] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fang fang] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng nanh (của chó)
    Răng nọc (của rắn)
    Chân răng
    Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)

    Ngoại động từ

    Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
    to draw someone's fangs
    nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cán
    chuôi
    lò thông gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X