• Revision as of 02:51, ngày 21 tháng 6 năm 2008 by Hoaiminh6600 (Thảo luận | đóng góp)
    /v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng nanh (của chó)
    Răng nọc (của rắn)
    Chân răng
    Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)

    Ngoại động từ

    Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
    to draw someone's fangs
    nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cán
    chuôi
    lò thông gió

    Oxford

    N.

    A canine tooth, esp. of a dog or wolf.
    The tooth of avenomous snake, by which poison is injected.
    The root of atooth or its prong.
    Brit. colloq. a person's tooth.
    Fanged adj. (also in comb.). fangless adj. [OE f. ON fang f.a Gmc root = to catch]

    Tham khảo chung

    • fang : Corporateinformation
    • fang : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X