• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gượng gạo, không tự nhiên===== =====Cường điệu===== ::a far-fetched advertisement ::quảng cáo cường ...)
    So với sau →

    06:57, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gượng gạo, không tự nhiên
    Cường điệu
    a far-fetched advertisement
    quảng cáo cường điệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Strained, stretched, improbable, implausible, unlikely,doubtful, dubious, questionable, forced, unconvincing,unrealistic, fantastic, preposterous, hard to believe,unbelievable, incredible, Colloq hard to swallow, fishy: Theytold some far-fetched tale about being robbed by a gang ofmidgets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X