-
Thông dụng
Danh từ
Tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
- advertisement column
- cột quảng cáo, mục quảng cáo
Chuyên ngành
Đấu thầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ad , announcement , bill , blurb , broadcast , circular , classified ad , commercial , communication , declaration , display , endorsement , exhibit , exhibition , flyer , literature , notice , notification , placard , plug , poster , proclamation , promotion , promulgation , propaganda , publication , publicity , squib , throwaway , want ad , ballyhoo , buildup , puffery , banner , broadside , dodger , handbill , handout , insert , leaflet , promo , release , sign , skywriting , spot , stuffer , teaser
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ