• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gượng gạo, không tự nhiên===== =====Cường điệu===== ::a far-fetched advertisement ::quảng cáo cường ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:'fetʃt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:27, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fɑ:'fetʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gượng gạo, không tự nhiên
    Cường điệu
    a far-fetched advertisement
    quảng cáo cường điệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Strained, stretched, improbable, implausible, unlikely,doubtful, dubious, questionable, forced, unconvincing,unrealistic, fantastic, preposterous, hard to believe,unbelievable, incredible, Colloq hard to swallow, fishy: Theytold some far-fetched tale about being robbed by a gang ofmidgets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X