• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fə'rainə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fə'rainə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(thực vật học) phấn hoa=====
    =====(thực vật học) phấn hoa=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The flour or meal of cereal, nuts, or starchy roots.=====
    =====The flour or meal of cereal, nuts, or starchy roots.=====

    19:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fə'rainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột (gạo...)
    Chất bột
    (hoá học) tinh bột
    (thực vật học) phấn hoa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The flour or meal of cereal, nuts, or starchy roots.
    Apowdery substance.
    Brit. starch.
    Farinaceous adj. [L f.far corn]

    Tham khảo chung

    • farina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X