• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Đầy dương xỉ=====
    =====Đầy dương xỉ=====
     +
    ===Tính từ===
     +
     +
    =====Dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 20: Dòng 23:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ferocious ferocious] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ferocious ferocious] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:17, ngày 28 tháng 8 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầy dương xỉ

    Tính từ

    Dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fierce, savage, cruel, vicious, feral, fell, brutal,bestial, merciless, ruthless, pitiless, inhuman, barbaric,barbarous, violent, destructive, murderous, bloodthirsty,sanguinary, predatory, fiendish, diabolical, devilish, hellish,monstrous: Cerberus, a ferocious beast with three heads, guardsthe gates of hell.

    Oxford

    Adj.
    Fierce, savage; wildly cruel.
    Ferociously adv.ferociousness n. [L ferox -ocis]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X