• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fi´neigl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *V-ed: [[ finagled]]
    *V-ed: [[ finagled]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr. & tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr. & tr.=====
    =====Colloq. act or obtain dishonestly.=====
    =====Colloq. act or obtain dishonestly.=====
    =====Finaglern. [dial. fainaigue cheat]=====
    =====Finaglern. [dial. fainaigue cheat]=====

    20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fi´neigl/

    Thông dụng

    Cách viết khác fenagle

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr. & tr.
    Colloq. act or obtain dishonestly.
    Finaglern. [dial. fainaigue cheat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X