-
(Khác biệt giữa các bản)(sưả nghiã)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy)==========Sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy)=====- =====Bán tống,bántháo=====+ =====bán tống hàng hóa đi với mức chiết khấu cực lớn=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bán cháy hàng==========bán cháy hàng=====- =====bán hàng cháy==========bán hàng cháy=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fire%20sale fire sale] : National Weather Service- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fire%20sale fire sale] : Chlorine OnlineHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ