• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đánh cá, thuyền chài===== =====Người câu cá, người bắt cá===== =====Thuyền đánh cá===== ==Từ điể...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fiʃəmən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Thuyền đánh cá=====
    =====Thuyền đánh cá=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.=====
    =====(pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.=====

    21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fiʃəmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh cá, thuyền chài
    Người câu cá, người bắt cá
    Thuyền đánh cá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.
    A fishing-boat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X