• Revision as of 21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fiʃəmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh cá, thuyền chài
    Người câu cá, người bắt cá
    Thuyền đánh cá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -men) 1 a person who catches fish as a livelihood orfor sport.
    A fishing-boat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X