-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr. (esp. as flabber...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc==========Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flabbergasting]]+ *V-ed: [[ flabbergasted]]== Oxford==== Oxford==19:23, ngày 25 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ