• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr. (esp. as flabber...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc=====
    =====Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ flabbergasting]]
     +
    *V-ed: [[ flabbergasted]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    19:23, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. (esp. as flabbergasted adj.) colloq.

    Overwhelm withastonishment; dumbfound. [18th c.: perh. f. FLABBY + AGHAST]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X