• (đổi hướng từ Flabbergasted)
    /´flæbə¸ga:st/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    expect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X