-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→Nghĩa chuyên ngành)
Dòng 8: Dòng 8: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Nghĩa chuyên===- =====ve vãn=====+ =====chau======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==08:34, ngày 25 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Coquette, play or act the coquette, tease, tantalize, toy,lead on, dally, philander, Colloq Brit chat up; Slang US come onto: Amanda enjoys flirting with the boys.
Oxford
Tham khảo chung
- flirt : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ