• /flɜrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giật; cái giật
    Người ve vãn, người tán tỉnh
    Người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh

    Nội động từ

    Tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
    to flirt with somebody
    tán tỉnh ai
    Đùa, đùa bỡn, đùa cợt
    to flirt with the idea of doing something
    đùa cợt với ý nghĩ làm gì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ve vãn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Coquette, play or act the coquette, tease, tantalize, toy,lead on, dally, philander, Colloq Brit chat up; Slang US come onto: Amanda enjoys flirting with the boys.
    Flirt with. trifleor toy or play or tinker with, contemplate, consider, entertain,give a thought to, think about or of, Colloq Brit try on: Manyteenagers flirt with the idea of leaving home.
    N.
    Coquette, tease, vamp, hussy, playgirl, minx;philanderer, playboy, Slang lady-killer, Old-fashioned wolf,sheik, masher, lounge lizard, Taboo slang cock-teaser,prick-teaser: They are both such flirts, I can't tell if theiradvances are genuine.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (usu. foll. by with) behave in afrivolously amorous or sexually enticing manner.
    Intr. (usu.foll. by with) a superficially interest oneself (with an ideaetc.). b trifle (with danger etc.) (flirted with disgrace).
    Tr. wave or move (a fan, a birds tail, etc.) briskly.
    Intr.& tr. move or cause to move with a jerk.
    N.
    A person whoindulges in flirting.
    A quick movement; a sudden jerk.
    Flirtation n. flirtatious adj. flirtatiously adv.flirtatiousness n. flirty adj. (flirtier, flirtiest). [imit.]

    Tham khảo chung

    • flirt : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X