-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'flʌri∫</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==05:01, ngày 10 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Prosper, thrive, grow, develop, luxuriate, bloom, blossom,flower, bear fruit, fructify, boom, burgeon or bourgeon, mature,ripen, increase, succeed, get ahead, do or fare well, make good;go up or rise in the world; Slang go great guns: We understandthat Amy's medical practice has flourished.
Wave, wield,brandish, wag, swing, twirl, flaunt, vaunt, swagger, swish,shake: The band-leader flourished his baton.
Oxford
V. & n.
Intr. (usu. foll. by in, at, about) spend one's life; be active(at a specified time) (flourished in the Middle Ages) (cf.FLORUIT). 3 tr. show ostentatiously (flourished hischeque-book).
Tham khảo chung
- flourish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ