• /'flʌri∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
    Sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
    Sự vung (gươm, vũ khí, tay)
    (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
    Sự phồn thịnh
    in full flourish
    vào lúc phồn thịnh nhất

    Nội động từ

    Hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
    Viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
    Khoa trương
    (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn

    Ngoại động từ

    Vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phát đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X