• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fl&#652;ktjueit</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:51, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'flʌktjueit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thăng giáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao động
    lên xuống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Vary, change, alternate, see-saw, swing, vacillate,undulate, waver, oscillate, shift: Prices fluctuate accordingto supply and demand.

    Oxford

    V.intr.

    Vary irregularly; be unstable, vacillate; rise andfall, move to and fro.
    Fluctuation n. [L fluctuare f.fluctus flow, wave f. fluere fluct- flow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X