-
(đổi hướng từ Fluctuated)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , alternate , be undecided , blow hot and cold * , ebb and flow , flutter , go up and down , hem and haw * , hesitate , oscillate , rise and fall , seesaw * , shift , swing , undulate , vary , veer , vibrate , wave , waver , yo-yo , change , deviate , seesaw , sway , swerve , unsteady , vacillate , wander , whiffle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ