• (đổi hướng từ Fluctuated)
    /´flʌktʃu¸eit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thăng giáng, dao động, thay đổi bất thường

    Cơ - Điện tử

    Thăng giáng, dao động, thay đổi bất thường

    Toán & tin

    thăng giáng, dao động

    Kỹ thuật chung

    dao động
    lên xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X