• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh===== == Từ đi...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ fluctuating]]
     +
    *V-ed: [[ fluctuated]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    19:50, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thăng giáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao động
    lên xuống

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Vary, change, alternate, see-saw, swing, vacillate,undulate, waver, oscillate, shift: Prices fluctuate accordingto supply and demand.

    Oxford

    V.intr.

    Vary irregularly; be unstable, vacillate; rise andfall, move to and fro.
    Fluctuation n. [L fluctuare f.fluctus flow, wave f. fluere fluct- flow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X