• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(vật lý) phát huỳnh quang===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Be or become fluorescent.===== == Tham kh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(vật lý) phát huỳnh quang=====
    =====(vật lý) phát huỳnh quang=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ fluorescing]]
     +
    *V-ed: [[ fluoresced]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    19:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (vật lý) phát huỳnh quang

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    Be or become fluorescent.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X