• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Văn học dân gian; truyền thống dân gian===== =====Khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thốn...)
    So với sau →

    13:29, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Văn học dân gian; truyền thống dân gian
    Khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dân tộc
    văn hóa dân gian

    Oxford

    N.

    The traditional beliefs and stories of a people; the studyof these.
    Folkloric adj. folklorist n. folkloristic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X