• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ:'si:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:38, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /fɔ:'si:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thấy trước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Presage, foretell, envisage, picture, forecast, predict,prophesy, augur, US envision: I don't foresee any problems.

    Oxford

    V.tr.

    (past -saw; past part. -seen) (often foll. by that +clause) see or be aware of beforehand.
    Foreseeable adj.foreseeability n. foreseer n. [OE foreseon (as FORE- +SEE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X