-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , call the turn , crystal ball it , discern , divine , dope out * , envisage , espy , expect , forebode , forecast , forefeel , foreknow , foretell , have a hunch , perceive , preknow , presage , previse , prevision , prognosticate , prophesy , psych out , see , see it coming , understand , visualize , anticipate , envision , predict
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ