• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bãi biển===== =====Phần đất bồi ở biển===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bãi...)
    So với sau →

    10:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi biển
    Phần đất bồi ở biển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi biển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi biển
    đất bồi
    đất bồi ở biển
    duyên hải

    Oxford

    N.

    The part of the shore between high- and low-water marks, orbetween the water and cultivated or developed land.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X