• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">fə'revən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fə'revə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fə'revə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Mãi mãi, vĩnh viễn=====
    =====Mãi mãi, vĩnh viễn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mãi mãi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adv.===
    +
    =====mãi mãi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adv.=====
    =====Continually, persistently (is forever complaining) (cf.for ever).=====
    =====Continually, persistently (is forever complaining) (cf.for ever).=====

    23:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fə'revə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Mãi mãi, vĩnh viễn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mãi mãi

    Oxford

    Adv.
    Continually, persistently (is forever complaining) (cf.for ever).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X