• Revision as of 23:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fə'revə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Mãi mãi, vĩnh viễn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mãi mãi

    Oxford

    Adv.
    Continually, persistently (is forever complaining) (cf.for ever).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X