-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´fouviə</font>'''/==========/'''<font color="red">´fouviə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .foveae======Danh từ, số nhiều .foveae===- =====(giải phẫu) hố==========(giải phẫu) hố=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hố==========hố=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. foveae) Anat. a small depression or pit, esp. the pitin the retina of the eye for focusing images.=====- =====Foveal adj.foveate adj. [L]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 23:06, ngày 19 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ