• Revision as of 23:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fouviə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foveae

    (giải phẫu) hố

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố

    Oxford

    N.
    (pl. foveae) Anat. a small depression or pit, esp. the pitin the retina of the eye for focusing images.
    Foveal adj.foveate adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X