• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ vỡ; mỏng mảnh===== =====Yếu đuối, ẻo lả===== =====Nhu nhược, bạc nhược, d...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">freil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:39, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /freil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ vỡ; mỏng mảnh
    Yếu đuối, ẻo lả
    Nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
    Tạm bợ, mỏng manh
    a frail life
    cuộc sống tạm bợ
    frail happiness
    hạnh phúc mỏng manh
    Không trinh tiết

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

    Danh từ

    Làn (đựng nho...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    See fragile.
    Ailing, unwell, ill, sick, sickly,poorly, thin, skinny, slight, puny, scrawny, wasting or fadingaway, languishing, infirm, feeble; crippled, consumptive,phthisic: She is too frail to see visitors.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Fragile, delicate.
    In weak health.
    Morally weak; unable to resist temptation.
    Transient,insubstantial.
    N. US sl. a woman.
    Frailly adv. frailnessn. [ME f. OF fraile, frele f. L fragilis FRAGILE]

    Tham khảo chung

    • frail : National Weather Service
    • frail : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X