• /freil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ vỡ; mỏng mảnh
    Yếu đuối, ẻo lả
    Nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
    Tạm bợ, mỏng manh
    a frail life
    cuộc sống tạm bợ
    frail happiness
    hạnh phúc mỏng manh
    Không trinh tiết

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

    Danh từ

    Làn (đựng nho...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dễ vỡ, mỏng manh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    firm , strong , unbreakable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X