• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Biên giới===== =====( số nhiều) lĩnh vực===== =====( định ngữ) ở biên giới===== ::[[...)
    So với sau →

    14:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biên giới
    ( số nhiều) lĩnh vực
    ( định ngữ) ở biên giới
    a frontier post
    đồn biên phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên giới
    frontier station
    ga biên giới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Front line; border, boundary, bound(s), marches, (far)reaches, limit(s), pale, extreme(s), bourn: We'll need ourpassports to cross the frontier into Italy.

    Oxford

    N.

    A the border between two countries. b the district oneach side of this.
    The limits of attainment or knowledge in asubject.
    US the borders between settled and unsettledcountry.
    Frontierless adj. [ME f. AF frounter, OF frontiereult. f. L frons frontis FRONT]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X