• /'frʌntjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biên giới
    ( số nhiều) lĩnh vực
    ( định ngữ) ở biên giới
    a frontier post
    đồn biên phòng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biên giới

    Kỹ thuật chung

    biên giới
    frontier station
    ga biên giới

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    metropolis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X