• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Biên giới===== =====( số nhiều) lĩnh vực===== =====( định ngữ) ở biên giới===== ::[[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'frʌntjə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:50, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /'frʌntjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Biên giới
    ( số nhiều) lĩnh vực
    ( định ngữ) ở biên giới
    a frontier post
    đồn biên phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên giới
    frontier station
    ga biên giới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Front line; border, boundary, bound(s), marches, (far)reaches, limit(s), pale, extreme(s), bourn: We'll need ourpassports to cross the frontier into Italy.

    Oxford

    N.

    A the border between two countries. b the district oneach side of this.
    The limits of attainment or knowledge in asubject.
    US the borders between settled and unsettledcountry.
    Frontierless adj. [ME f. AF frounter, OF frontiereult. f. L frons frontis FRONT]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X