• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    (/;jkl[p)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự giao cấu=====
     
    - 
    -
    =====Bạn tình=====
     
    -
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
     
    -
    ::đếch cần
     
    - 
    - 
    -
    ===Thán từ===
     
    - 
    -
    =====Mẹ kiếp!=====
     
    -
    ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]
     
    -
    ::mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
     
    -
    ::[[fuck]] [[off]]
     
    -
    ::cút xéo ngay!
     
    -
    ===Động từ===
     
    - 
    -
    =====Giao cấu=====
     
    -
    ::[[to]] [[fuck]] [[about]]
     
    -
    ::tỏ ra ngu xuẩn
     
    -
    ::[[to]] [[fuck]] [[sb]] [[about]]
     
    -
    ::ngược đãi ai
     
    -
    ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]
     
    -
    ::làm hư hại
     
    -
    ::[[fucking]] [[well]]
     
    -
    ::dứt khoát, đương nhiên
     
    - 
    -
    ::[[You're]] [[fucking]] [[well]] [[bowing]] [[to]] [[him]], [[whether]] [[you're]] [[older]] [[than]] [[him]]
     
    - 
    -
    ::Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    05:28, ngày 24 tháng 12 năm 2008

    /fʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V., int., & n.
    Coarse sl.
    V.
    Tr. & intr. have sexualintercourse (with).
    Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.
    Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).
    Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.
    Int. expressing anger orannoyance.
    N.
    A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.
    The slightest amount (don't give afuck).
    Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X